🌟 모의 수업 (模擬授業)

1. 준비한 학습 지도안을 가지고 실제 수업과 똑같이 해 보는 수업.

1. VIỆC DẠY MẪU, VIỆC DẠY THỬ: Việc dạy học được tiến hành giống hệt với buổi dạy thực tế với giáo án đã chuẩn bị sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모의 수업 계획안.
    A mock class plan.
  • Google translate 모의 수업 실시.
    Conduct a mock class.
  • Google translate 모의 수업 자료.
    Simulated teaching materials.
  • Google translate 모의 수업 준비.
    Preparing for the mock class.
  • Google translate 모의 수업 진행.
    Simulated class progress.
  • Google translate 모의 수업을 하다.
    Take a mock class.
  • Google translate 모의 수업에서 좋은 평가를 받았던 민준은 정작 실제 수업은 잘하지 못했다.
    Min-joon, who was well-received in the mock class, did not really do well in the actual class.
  • Google translate 김 선생님은 모의 수업을 하는 중 문제점이 발견되어 학습 지도안을 수정했다.
    Mr. kim corrected his study guidance because he found a problem during a mock class.
  • Google translate 모의 수업을 한번 해 볼까요?
    Let's have a mock class.
    Google translate 네, 수업 준비에 도움이 많이 될 거예요.
    Yeah, it'll help a lot with class preparation.

모의 수업: simulation class,もぎじゅぎょう【模擬授業】,simulation de cours,simulacro de clase,درس محاكاة,туршилтын хичээл,việc dạy mẫu, việc dạy thử,การฝึกสอน, การสอนเหมือนจริง,pelajaran latihan,имитация урока,模拟课堂,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15)